icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
zalo

Những ví dụ về mô hình SMART trong Marketing – Limoseo

Nguyên lý mô hình SMART có thể giúp bạn xác định mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả hơn. Thực tế việc thiết lập mục tiêu đa dạng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau. Để hiểu rõ hơn về Nguyên lý mô hình SMART, bạn có thể cùng Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo theo dõi các ví dụ về mô hình SMART dưới đây.

1. Nguyên lý mô hình SMART trong thiết lập mục tiêu

Nguyên lý mô hình SMART đã tồn tại từ năm 1981 và vẫn được sử dụng phổ biến đến ngày nay.

SMART là một tập hợp gồm 5 yếu tố giúp trong việc thiết lập mục tiêu hiệu quả. Năm yếu tố của SMART bao gồm:

  • Spesific (cụ thể)
  • Measurable (đo lường)
  • Achievable (khả thi)
  • Relevant (liên quan)
  • Time bound (giới hạn thời gian)

Về lịch sử ra đời, thuật ngữ SMART lần đầu tiên được George T. Doran đề cập trong bài báo “Management Review” được xuất bản vào tháng 11 năm 1981. Sau đó, Giáo sư Robert S. Rubin thuộc Đại học Saint Louis đã viết về SMART và công bố trên báo chí. Tiêu chí SMART cũng được áp dụng trong lý thuyết quản lý theo mục tiêu của Peter Drucker.

Vào năm 2003, trong cuốn sách “Thái độ là tất cả”, Paul J. Meyer (người sáng lập Success Motivation International) đã mô tả các đặc điểm của SMART.

Nguyên lý mô hình SMART trong thiết lập mục tiêu

2. Tầm quan trọng và lợi ích của Nguyên lý mô hình SMART trong thiết lập mục tiêu

SMART có thể đóng vai trò quan trọng và mang lại lợi ích vượt trội khi được áp dụng một cách thích hợp trong việc thiết lập mục tiêu. Cụ thể như sau:

  • Cụ thể hóa và minh bạch hóa mục tiêu, giúp người thực hiện mục tiêu tránh nhầm lẫn và lạc đường.
  • Đo lường tiến độ triển khai và hoàn thành mục tiêu một cách chính xác.
  • Thiết lập mục tiêu thử thách với kỳ vọng nhưng không vượt qua khả năng thực hiện.
  • Liên kết các mục tiêu của nhóm và tổ chức vào một tổng thể thống nhất.
  • Gắn mục tiêu với thời hạn cụ thể, đảm bảo cam kết và áp lực để đạt kết quả đúng hẹn.
Tầm quan trọng và lợi ích của Nguyên lý mô hình SMART trong thiết lập mục tiêu

3. Ví dụ về mô hình SMART trong Marketing

Để hiểu rõ hơn về Nguyên lý mô hình SMART, hãy cùng tìm hiểu các Ví dụ về mô hình SMART trong Marketing, cho công việc hay doanh nghiệp sau đây:

3.1. Ví dụ về mô hình SMART trong Marketing và công việc

3.1.1. Ví dụ 1

  • Spesific (cụ thể): Tôi muốn cải thiện thời gian tuyển dụng thành công cho vị trí Lập trình viên.
  • Measurable (đo lường): Giảm xuống mức tối đa 1 tháng / 1 vị trí nhân sự.
  • Achievable (khả thi): Với mức lương hấp dẫn, danh tiếng công ty và các kênh tuyển dụng hiện có, tôi có thể đạt được mục tiêu này mặc dù cần nỗ lực cao.
  • Relevant (liên quan): Nhằm đáp ứng đủ nguồn nhân lực chất lượng cho Phòng Sản phẩm, Phòng Công nghệ và Phòng Triển khai dự án.
  • Time bound (giới hạn thời gian): Mục tiêu cần bắt đầu từ tháng 12/2021.

3.1.2. Ví dụ 2

  • Spesific (cụ thể): Tôi muốn tăng số lượng khách mời đăng ký tham gia workshop của công ty.
  • Measurable (đo lường): Đạt ít nhất 100 khách mời / workshop.
  • Achievable (khả thi): Với nội dung hấp dẫn, sức hấp dẫn của diễn giả và danh tiếng của công ty, các workshop sẽ đạt được ít nhất 100 khách mời tham gia.
  • Relevant (liên quan): Nhằm kết nối khách hàng và xây dựng hình ảnh mạnh mẽ cho công ty.
  • Time bound (giới hạn thời gian): Mục tiêu cần bắt đầu từ tháng 12/2021.

3.1.3. Ví dụ 3

  • Spesific (cụ thể): Tôi muốn nhân viên không đi muộn.
  • Measurable (đo lường): Ít nhất 95% nhân viên check-in trước 8:16 hàng ngày.
  • Achievable (khả thi): Với chính sách xử phạt đi làm muộn mới ban hành, tôi có thể đạt được mục tiêu này.
  • Relevant (liên quan): Nhằm đảm bảo tính gọn gàng và kỷ luật trong hoạt động của công ty.
  • Time bound (giới hạn thời gian): Mục tiêu cần bắt đầu từ tháng 12/2021.

3.2. Ví dụ về Nguyên lý mô hình SMART cho doanh nghiệp

3.2.1. Ví dụ 1

  • Spesific (cụ thể): Tôi muốn giảm mức biến động nhân sự hàng tháng của công ty.
  • Measurable (đo lường): Giảm xuống dưới mức 2%.
  • Achievable (khả thi): Với chính sách phúc lợi, đào tạo và phát triển nhân tài hiện có, tôi có thể duy trì mục tiêu này.
  • Relevant (liên quan): Nhằm giảm thiểu chi phí tuyển dụng, đào tạo và đảm bảo sự ổn định của tổ chức để phát triển lâu dài.
  • Time bound (giới hạn thời gian): Mục tiêu cần đạt được từ tháng 12/2021.

3.2.2. Ví dụ 2

  • Cụ thể: Tôi muốn công ty đạt được tăng trưởng lợi nhuận hàng năm tốt.
  • Đo lường: Tăng trưởng lợi nhuận ít nhất 10% mỗi năm.
  • Khả thi: Với khả năng phát triển nguồn nhân lực, sản phẩm và mở rộng thị trường hiện có, tôi có thể dẫn dắt công ty đạt được mục tiêu này.
  • Liên quan: Nhằm giúp công ty leo lên vị trí trong top 5 công ty có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong ngành.
  • Giới hạn thời gian: Mục tiêu cần đạt được vào tháng 12 năm 2022.

3.2.3. Ví dụ 3

  • Cụ thể: Tôi muốn công ty xây dựng và điều hành Trung tâm Phát triển Tài năng.
  • Đo lường: Mục tiêu tuyển dụng thành công ít nhất 5 nhân viên mới phát triển và được đào tạo từ Trung tâm hàng năm.
  • Khả thi: Với nguồn lực hiện có của công ty, tôi có thể đạt được mục tiêu này.
  • Liên quan: Nhằm phát triển đội ngũ nhân sự tài năng, trung thành và gắn bó với công ty.
  • Giới hạn thời gian: Mục tiêu cần đạt được vào tháng 12 năm 2022.

3.3. Ví dụ về nguyên tắc SMART trong lãnh đạo/quản lý

3.3.1. Ví dụ 1

  • Cụ thể: Tôi muốn các quản lý từ cấp trưởng nhóm trở lên dành thời gian đào tạo nhân viên.
  • Đo lường: 100% quản lý dành ít nhất 4 giờ mỗi tháng để đào tạo nội bộ.
  • Khả thi: Với nguồn lực và chất lượng đội ngũ quản lý hiện tại, tôi có thể đạt được mục tiêu đào tạo nội bộ này.
  • Liên quan: Nhằm phát triển đội ngũ nhân sự công ty để đáp ứng yêu cầu phát triển trong cả ngắn, trung và dài hạn.
  • Giới hạn thời gian: Mục tiêu cần bắt đầu từ tháng 12 năm 2021.

3.3.2. Ví dụ 2

  • Cụ thể: Tôi muốn đội ngũ quản lý giảm mức lương thực nhận.
  • Đo lường: 100% quản lý từ cấp trưởng phòng giảm 30% mức lương thực nhận.
  • Khả thi: Với sự đồng lòng của đội ngũ quản lý hiện tại, tôi có thể đạt được mục tiêu này.
  • Liên quan: Nhằm giúp công ty vượt qua khó khăn về nguồn tiền trong những tháng cuối năm 2021.
  • Giới hạn thời gian: Mục tiêu cần thực hiện trong quý IV năm 2021 và kết thúc vào ngày 31/12/2021.

3.3.3. Ví dụ 3

  • Cụ thể: Tôi muốn phát triển đội ngũ quản lý công ty từ nhân viên đã gắn bó lâu năm với tổ chức.
  • Đo lường: Ít nhất 50% quản lý từ cấp trưởng nhóm phát triển từ nhân viên đã gắn bó ít nhất 1 năm với công ty.
  • Khả thi: Với nguồn lực nhân lực đồng đều, giàu chuyên môn và kinh nghiệm hiện tại, tôi có thể đạt được mục tiêu về nhân sự quản lý này.
  • Liên quan: Nhằm xây dựng đội ngũ quản lý cấp trung và cấp cao gắn bó lâu dài, thấu hiểu văn hóa, phong cách và tinh thần làm việc của tổ chức.
  • Giới hạn thời gian: Mục tiêu cần bắt đầu thực hiện từ tháng 1 năm 2022.
Ví dụ về mô hình SMART trong Marketing

4. Mẹo để thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART

Thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART có thể giúp bạn xác định mục tiêu một cách hiệu quả và SMART hơn. Để áp dụng SMART đúng cách ngay từ đầu, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

4.1. Gắn kết nhóm của bạn vào quá trình thiết lập mục tiêu

Dù mục tiêu có đúng và kỳ vọng đến đâu, nó sẽ không thể trở thành hiện thực nếu bạn không gắn kết nhóm của mình vào quá trình thiết lập và đạt được mục tiêu. Bạn có thể tổ chức cuộc họp để mọi thành viên đóng góp ý kiến xây dựng mục tiêu. Điều này giúp toàn bộ nhóm tham gia xác định và cam kết với mục tiêu một cách tự nguyện, thay vì bị áp đặt mục tiêu từ trên xuống.

4.2. Lập kế hoạch hành động

Mục tiêu SMART chỉ là điểm đến, và điểm đến sẽ vẫn mơ hồ nếu bạn không lập kế hoạch hành động cụ thể để đạt được nó. Khi đã xác định mục tiêu, hãy lập kế hoạch hành động cụ thể, chi tiết và rõ ràng.

4.3. Đưa ra và công khai mục tiêu

Tại khu vực chung, trong phòng họp hoặc không gian làm việc của công ty, bạn có thể trình bày mục tiêu SMART một cách rõ ràng. Tất cả các bộ phận và nhân viên cần hiểu rõ mục tiêu của mình và hướng tới mục tiêu đó với sự nỗ lực và tích cực. Việc truyền thông nội bộ một cách hiệu quả, minh bạch và công khai về mục tiêu sẽ giúp việc thực hiện mục tiêu dễ dàng hơn.

4.4. Theo dõi liên tục

Việc theo dõi quá trình thực hiện mục tiêu cần được thực hiện thường xuyên, liên tục, bao gồm cả kiểm tra định kỳ và đột xuất. Điều này giúp nhân viên duy trì sự tập trung, động lực và quyết tâm để đạt được mục tiêu. Khi lãnh đạo thực hiện theo dõi thường xuyên, nhân viên sẽ nhận thức được sự quan trọng của mục tiêu và càng nỗ lực để hoàn thành mục tiêu đúng hạn như kỳ vọng ban đầu.

4.5. Đánh giá lại các mục tiêu khi cần thiết

Khi tình hình thực tế, ví dụ như khách hàng, thị trường hoặc các yếu tố ngoại vi và nội tại thay đổi, bạn cần đánh giá nhanh chóng mục tiêu hiện tại. Mục tiêu có còn phù hợp, gặp trở ngại, khó khăn hay cần điều chỉnh không? Việc đánh giá và điều chỉnh mục tiêu phù hợp càng sớm, bạn sẽ giảm thiểu các yếu tố không ổn định và tiếp tục dẫn dắt nhóm hoàn thành mục tiêu.

4.6. Sử dụng hệ thống quản lý hiệu suất

Chỉ có mục tiêu và kế hoạch hành động rõ ràng vẫn chưa đủ. Bạn cũng nên xem xét sử dụng hệ thống quản lý hiệu suất liên tục (CPM). CPM bao gồm việc thiết lập mục tiêu ngắn hạn, kiểm tra tiến độ thường xuyên và cung cấp phản hồi liên tục cho nhân viên. Để thực hiện CPM, người quản lý cần thực hiện 

3 bước sau:

  • Bước 1: Thiết lập mục tiêu
  • Bước 2: Thường xuyên kiểm tra tiến độ với nhân viên
  • Bước 3: Cung cấp phản hồi về công việc

Với CPM, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt hiệu suất thực tế và các vấn đề liên quan đến công việc của nhân viên. Việc theo dõi hiệu suất không chỉ nhanh chóng mà thậm chí còn có thể thực hiện theo dõi hiệu suất trong thời gian thực.

Nguyên tắc SMART đã được áp dụng trong nhiều tổ chức và doanh nghiệp để thiết lập mục tiêu hiệu quả và SMART. Hi vọng ví dụ về mô hình SMART trên từ Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo sẽ mang đến sự tham khảo và giúp bạn thiết lập mục tiêu cho tổ chức theo hướng đúng và phù hợp từ đầu.

Limoseo - Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Limoseo – Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Đánh giá