icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
zalo

TLS là gì? Chức năng và cách hoạt động của giao thức TLS

Bảo vệ thông tin và đảm bảo sự riêng tư trên mạng Internet là rất quan trọng. Khi nói về an ninh, thường hay đề cập đến giao thức bảo mật TLS. Vậy, TLS là gì? Trong bài viết này, Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo sẽ giải thích những thắc mắc này cho bạn.

1. Giao thức TLS là gì?

TLS (Transport Layer Security) – Giao thức Bảo mật Tầng vận chuyển. Đây là một giao thức mã hóa dữ liệu và đảm bảo tính riêng tư khi truyền qua Internet giữa các ứng dụng. TLS thường được sử dụng trong duyệt web an toàn thông qua chuẩn HTTPS, được nhận dạng bằng biểu tượng ổ khóa xuất hiện trên trình duyệt khi thiết lập một phiên truy cập bảo mật.

Hơn nữa, TLS cũng có thể được thực hiện và khuyến khích trong một số ứng dụng khác như email, truyền tệp, hội nghị truyền hình/âm thanh, tin nhắn trực tuyến, và VoIP, cùng với các dịch vụ Internet như DNS và NTP.

TLS đã được phát triển từ giao thức SSL (Secure Sockets Layer) bởi Netscape Communications Corporation vào năm 1994 để đảm bảo tính an toàn cho phiên duyệt web. TLS được định nghĩa lần đầu tiên trong RFC 2246 vào năm 1999 như một giao thức độc lập với ứng dụng. Lưu ý rằng TLS không bảo vệ dữ liệu trên các hệ thống đầu cuối, mà chỉ đảm bảo tính bảo mật khi dữ liệu di chuyển qua Internet, ngăn ngừa nguy cơ nghe trộm hoặc thay đổi nội dung.

TLS thường được triển khai trên giao thức TCP để mã hóa các giao thức ứng dụng như HTTP, FTP, SMTP, và IMAP. Tuy nhiên, nó cũng có thể được áp dụng trên các giao thức khác như UDP, DCCP, và SCTP (ví dụ: trong các ứng dụng VPN và SIP).

Giao thức TLS là gì?

2. Vì sao mã hóa TLS quan trọng?

Trong thời đại mà tội phạm mạng ngày càng gia tăng và Internet phát triển nhanh chóng, đảm bảo an toàn cho dịch vụ và website là yêu cầu quan trọng, trong đó TLS đóng vai trò cần thiết. TLS giúp khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ qua Internet yên tâm hơn với các hoạt động trực tuyến, giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng như nghe lén, giả mạo, đánh cắp dữ liệu, và nhiều hơn nữa.

Tổng quát, chuyển đổi sang các giao thức bảo mật cao như TLS là một xu hướng tất yếu trong lĩnh vực công nghệ. Nếu không đảm bảo các yếu tố bảo mật, những tiến bộ công nghệ mới nhất cũng không thể mang lại nhiều lợi ích hơn so với những vấn đề phát sinh.

3. Phương thức bảo mật TLS như thế nào? 

Các phương thức bảo mật thông tin liên lạc trong TLS sử dụng hạ tầng khóa công khai bất đối xứng để tạo kết nối giữa client và server. Đầu tiên, khóa riêng tư (private key) được sử dụng để giải mã thông tin được mã hóa bởi khóa công khai (public key). Khóa công khai này chỉ có thể được giải mã bằng khóa riêng tư và được sử dụng để mã hóa thông tin trước khi gửi đến server. Sau đó, khóa đối xứng (symmetric) được sử dụng để mã hóa dữ liệu trong phần còn lại của phiên truyền dữ liệu.

Việc bắt tay TLS bắt đầu khi Client gửi một message “client hello” đến Server, bao gồm các thông tin cần thiết để giao tiếp thông qua giao thức SSL. Tiếp theo, Server phản hồi với một message “server hello” bao gồm các thông tin khác như version của SSL trên server, thiết lập mật mã, session data, public key và các thông tin cần thiết khác.

Sau đó, Client xác nhận SSL certificate với Certificate Authority (CA) để đảm bảo tính xác thực của khóa công khai của máy chủ. Nếu xác nhận thành công, Client sinh ra một session key, mã hóa nó bằng public key và gửi đến Server. Server dùng private key để giải mã session key và gửi kết quả thành công về cho Client.

Sau khi việc khởi tạo trên hoàn tất, quá trình giao tiếp còn lại sẽ được mã hóa 2 chiều bằng symmetric secret key đã được sinh ra trước đó. Ngoài ra, TLS còn cho phép ứng dụng khách xác thực quyền sở hữu khóa công khai của máy chủ để đảm bảo tính xác thực của website/máy chủ đang được truy cập tới. Thường được thực hiện bằng cách sử dụng chứng chỉ số X.509 được cấp bởi CA để xác nhận tính xác thực của khóa công khai.

Phương thức bảo mật TLS như thế nào?

4. Chức năng của giao thức TLS là gì?

4.1 Mã hóa (encryption)

TLS sử dụng các thuật toán mã hóa đối xứng và bất đối xứng để đảm bảo tính an toàn của dữ liệu trong quá trình truyền. TLS có thể sử dụng khả năng mã hóa để kết hợp với các giao thức khác như TCP, tăng cường tính bảo mật cho kết nối dữ liệu.

Mã hóa (encryption)

4.2 Xác thực (authentication)

Chức năng xác thực là một yếu tố quan trọng khác của TLS. Để đảm bảo tính an toàn của kết nối Internet, việc xác thực máy chủ và sử dụng các chứng chỉ cấp bởi bên thứ ba là vô cùng cần thiết.

4.3 Bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity)

TLS giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách kết hợp chức năng mã hóa và xác thực để bảo vệ thông tin truyền giữa client và server khỏi những cuộc tấn công lừa đảo hoặc thay đổi.

4.4 Ngăn chặn phát lại (replay prevention)

TLS ngăn chặn các cuộc tấn công phát lại bằng cách sử dụng các cơ chế bảo mật để bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.

5. Lợi ích của TLS là gì?

TLS cung cấp tính năng bảo mật được tích hợp trực tiếp vào mỗi ứng dụng và mã hoá end-to-end giữa các thiết bị giao tiếp. TLS có sự kiểm soát chi tiết với những gì được truyền hoặc nhận diện trên một phiên được mã hoá và không gặp rắc rối trong việc dịch địa chỉ mạng NAT so với IPsec. So sánh với IPsec, TLS cung cấp cho người dùng những tiện ích bổ sung và tính năng đáng tin cậy để đảm bảo tính an toàn cho kết nối Internet. Cuối cùng, TLS cho phép ghi nhật ký và kiểm tra tích hợp trực tiếp vào giao thức.

Qua bài viết này, Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo mong rằng đã giúp các bạn tìm hiểu về giao thức bảo mật phổ biến TLS là gì. Hy vọng thông tin chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích cho các bạn. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật những công nghệ mới nhất hàng ngày.

Limoseo - Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Limoseo – Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Đánh giá