icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
zalo

Pop3 và Imap là gì? Sự khác nhau giữa POP3 và IMAP

Nếu bạn sử dụng email thường xuyên, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với các thuật ngữ Pop3 hay Imap. Tuy nhiên, bạn có biết định nghĩa của Pop3 và Imap là gì không? Bạn đã hiểu được sự khác biệt giữa hai giao thức này và tác động của chúng đến tài khoản email của mình như thế nào chưa? Trong bài viết này, Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết hơn về chúng.

Pop3 và Imap là gì Sự khác nhau giữa POP3 và IMAP

1. Pop3 và cổng Pop3 là gì?

POP3 (Post Office Protocol phiên bản 3) là một giao thức được sử dụng để kết nối đến máy chủ email và tải email về máy tính cá nhân thông qua các ứng dụng email phổ biến như Outlook, Thunderbird, Windows Mail, Mac Mail,…

POP3 là một giao thức cũ hơn, được thiết kế ban đầu để chỉ sử dụng trên một máy tính. Khác với các giao thức hiện đại sử dụng đồng bộ hóa hai chiều, POP3 chỉ hỗ trợ đồng bộ hóa email một chiều, cho phép người dùng chỉ tải email từ máy chủ về đến máy tính cá nhân.

POP3 của Gmail được sử dụng để kết nối đến máy chủ email và tải email về máy tính cá nhân thông qua các ứng dụng email như Thunderbird, Mac Mail, Outlook,…

POP3 hoạt động trên hai cổng mặc định:

  • Cổng 110: Cổng mặc định và không được mã hóa.
  • Cổng 995: Cổng SSL/TLS, còn được gọi là POP3S, nên được sử dụng khi người dùng cần kết nối an toàn bằng POP3.

1.1. Cách hoạt động của POP3

  • Khi kiểm tra email mới, ứng dụng email sẽ kết nối với máy chủ POP3. Sau đó, ứng dụng email sẽ cung cấp tên người dùng và mật khẩu cho máy chủ để xác thực.
  • Sau khi kết nối thành công, người dùng sẽ gửi một loạt lệnh văn bản để truy xuất tất cả email. Sau đó, ứng dụng email sẽ lưu các email và tải chúng về hệ thống cục bộ dưới dạng email mới, xóa bản sao trên máy chủ và ngắt kết nối với máy chủ.
  • Theo mặc định, email sẽ bị xóa trên máy chủ sau khi được tải về. Do đó, tất cả email sẽ được lưu trữ trên máy tính cá nhân và người dùng không thể truy cập tất cả email đó từ bất kỳ máy tính khác từ ứng dụng email.
  • Người dùng có thể cấu hình ứng dụng email để lưu lại bản sao email trên máy chủ để thực hiện việc này.
  • Giao thức POP giải phóng không gian trống trên máy chủ email vì email và tệp đính kèm được tải về và sau đó xóa ở phía máy chủ bất cứ khi nào người dùng email kiểm tra email mới.
Cách hoạt động của POP3

1.2. Ưu điểm của POP3

  • Mặc dù POP3 đã được cải tiến nhiều lần kể từ khi ra đời vào cuối những năm 1980, nhưng POP3 vẫn được ưa chuộng vì tính đơn giản.
  • Một lý do khác vì sự phổ biến của POP3 là nó cho phép truy xuất email một cách hiệu quả và ít gặp sự cố.
  • POP3 rất lý tưởng cho người dùng cần truy cập email của họ ngoại tuyến và sử dụng thiết bị được chỉ định để truy xuất. POP3 cũng rất hữu ích để gửi và lưu trữ các email hàng loạt.
  • POP3 giúp các tệp đính kèm được tải xuống rất nhanh chóng và giảm thiểu tải trọng trên máy chủ email của người dùng.
Ưu điểm của POP3

2. Imap và cổng Imap là gì?

IMAP (Internet Message Access Protocol) là một giao thức được sử dụng để truy cập email trên máy chủ từ xa và quản lý email trên nhiều thiết bị khác nhau. IMAP cho phép người dùng xem, tìm kiếm, truy cập và quản lý email từ bất kỳ máy tính hoặc thiết bị di động nào kết nối với internet.

IMAP hoạt động trên hai cổng mặc định:

  • Cổng 143: Cổng mặc định và không được mã hóa.
  • Cổng 993: Cổng SSL/TLS, còn được gọi là IMAPS, nên được sử dụng khi người dùng cần kết nối an toàn bằng IMAP.

2.1. Cách hoạt động của IMAP

Khi kiểm tra email mới, ứng dụng email sẽ kết nối với máy chủ IMAP. Sau đó, ứng dụng email sẽ cung cấp tên người dùng và mật khẩu cho máy chủ để xác thực. Sau khi kết nối thành công, người dùng có thể truy cập tất cả các thư mục email trên máy chủ và có thể thực hiện các thao tác như xem, trả lời, chuyển tiếp và xóa email. Các thao tác này sẽ được cập nhật trên tất cả các thiết bị kết nối với cùng một tài khoản email IMAP.

  • Khác với POP3, IMAP không tải về email và tệp đính kèm trực tiếp về máy tính cá nhân. Thay vào đó, các email và tệp đính kèm sẽ được lưu trữ trên máy chủ email và người dùng có thể truy cập chúng từ bất kỳ thiết bị nào kết nối với internet.
  • IMAP cho phép người dùng quản lý email trên nhiều thiết bị khác nhau và đồng bộ hóa các thay đổi trên tất cả các thiết bị. Vì vậy, người dùng có thể đọc email trên máy tính, trả lời bằng điện thoại di động và xóa email trên máy tính bảng.
Cách hoạt động của IMAP

2.2. Ưu điểm của IMAP

  • IMAP cung cấp một số ưu điểm so với POP3. Vì email và tệp đính kèm được lưu trữ trên máy chủ email, người dùng có thể truy cập email từ bất kỳ thiết bị nào kết nối với internet.
  • IMAP cho phép người dùng quản lý email trên nhiều thiết bị khác nhau và đồng bộ hóa các thay đổi trên tất cả các thiết bị. Vì vậy, người dùng có thể đọc email trên máy tính, trả lời bằng điện thoại di động và xóa email trên máy tính bảng.
  • IMAP cung cấp một giao diện trực tuyến cho phép người dùng xem email trên máy chủ mà không cần tải về email và tệp đính kèm. Điều này giúp giảm thiểu tải trọng trên máy tính cá nhân của người dùng và giúp tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • IMAP cho phép người dùng tạo các thư mục trên máy chủ email để tổ chức email. Các thư mục này có thể

2.3. Nhược điểm của IMAP

  • Cần kết nối Internet để hoạt động.
  • Mở các tệp đính kèm chậm hơn.
  • Một số máy chủ email sẽ tính phí để cung cấp IMAP như một tùy chọn.
  • Nếu sử dụng email để xử lý công việc nhiều, hộp thư email sẽ nhanh chóng đầy và không thể nhận hay gửi email được nữa.

3. So sánh POP3 và IMAP

Khi lựa chọn giao thức email cho ứng dụng của mình, người dùng có thể cân nhắc sử dụng hai giao thức Pop3 và Imap, hai giao thức phổ biến nhất hiện nay. Tuy có cùng mục đích quản lý email và thư mục, nhưng hai giao thức Pop3 và Imap có những khác biệt nổi bật.

Nếu chỉ truy cập email từ một thiết bị, không cần phải truy cập email nếu không có kết nối Internet và server mail có không gian lưu trữ hạn chế, thì người dùng có thể sử dụng POP3. Tuy nhiên, nếu muốn truy cập email trên nhiều thiết bị khác nhau, thường xuyên trong phạm vi có kết nối Internet, và muốn duyệt nhanh các email, thì nên sử dụng IMAP. IMAP giúp tài khoản email của người dùng nhất quán trên các thiết bị và dễ dàng thiết lập các tùy chỉnh email.

IMAP cũng giữ cho toàn bộ dữ liệu email trên máy chủ, trong khi POP3 chỉ lưu trữ các email mới trên máy chủ và sau đó xóa chúng khỏi bộ nhớ của nó. Vì vậy, IMAP là giao thức hiện đại và linh hoạt hơn, đặc biệt là trong trường hợp người dùng cần sử dụng một thiết bị mới hoặc muốn lưu trữ cục bộ những email quan trọng.

Tóm lại, khi lựa chọn giao thức email, người dùng nên cân nhắc và chọn giao thức phù hợp với thiết bị và nhu cầu sử dụng của mình. IMAP là lựa chọn tốt hơn trong nhiều trường hợp, nhưng POP3 cũng có ưu điểm riêng của nó.

Bài viết trên cung cấp thông tin về Pop3 và Imap, giải thích sự khác biệt giữa hai giao thức và điểm mạnh, điểm yếu của mỗi loại. Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo hy vọng rằng thông tin hữu ích này sẽ giúp người đọc lựa chọn giao thức phù hợp với thiết bị mà họ đang sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để chúng tôi hỗ trợ thêm chi tiết.

Limoseo - Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Limoseo – Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Đánh giá