icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
zalo

Ngôn ngữ Java là gì? Ngôn ngữ Java hoạt động như thế nào? 

Có phải bạn vẫn còn thắc mắc Ngôn ngữ Java là gì? Ngôn ngữ Java là một ngôn ngữ lập trình rất quen thuộc. Vậy hãy cùng Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo tìm hiểu xem Ngôn ngữ Java là gì cũng như tìm hiểu các phiên bản của Lập trình bằng Java. 

1. Ngôn ngữ Java là gì? 

Java là ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi để viết mã cho các ứng dụng web. Ngôn ngữ này đã được các nhà phát triển phổ biến trong hơn 20 năm. Có hàng triệu ứng dụng Java đang được sử dụng ngày nay. Java là ngôn ngữ đa nền tảng, hướng đối tượng, lấy mạng làm trung tâm, có thể được sử dụng làm nền tảng. Đó là ngôn ngữ lập trình nhanh, an toàn và đáng tin cậy để viết mã cho mọi thứ, từ ứng dụng dành cho thiết bị di động và phần mềm doanh nghiệp đến ứng dụng dữ liệu lớn và công nghệ phía máy chủ. 

Java là một ngôn ngữ miễn phí và linh hoạt, vì vậy nó có thể được sử dụng để phát triển phần mềm cục bộ và phân tán. Như vậy, chúng tôi đã giới thiệu tới bạn đọc đáp án cho câu hỏi Ngôn ngữ Java là gì.

Ngôn ngữ Java là gì? 

2. Các ứng dụng phổ biến của Ngôn ngữ lập trình Java

  • Phát triển trò chơi: Nhiều trò chơi video, máy tính và di động phổ biến được phát triển bằng Java. Ngay cả những trò chơi hiện đại với các công nghệ tiên tiến như máy học và thực tế ảo cũng được phát triển bằng công nghệ Java.
  • Điện toán đám mây: Java thường được gọi là ngôn ngữ WORA (Write Once, Run Anywhere) và lý tưởng cho các ứng dụng phân tán dựa trên đám mây. Các nhà cung cấp đám mây chọn ngôn ngữ Java để chạy các chương trình trên nhiều nền tảng cơ bản khác nhau.
  • Dữ liệu lớn: Java được sử dụng cho các công cụ xử lý dữ liệu có thể xử lý các bộ dữ liệu phức tạp và lượng lớn dữ liệu thời gian thực. 
  • Trí tuệ nhân tạo: Java là trung tâm của vô số thư viện máy học. Tính ổn định và tốc độ của ngôn ngữ này khiến nó trở nên lý tưởng để phát triển các ứng dụng trí tuệ nhân tạo như xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học sâu.
  • Internet vạn vật: Java được sử dụng để lập trình các cảm biến và phần cứng cạnh có thể kết nối độc lập với internet. Tại sao Java trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà phát triển phần mềm hiện đại? Java phổ biến vì nó dễ sử dụng. Đây là lý do tại sao các nhà phát triển tiếp tục chọn Java thay vì các ngôn ngữ lập trình khác.
  • Nguồn học liệu chất lượng: Java đã xuất hiện từ lâu, cho phép các nhà phát triển mới tiếp cận với vô số tài nguyên học tập. Tài liệu chi tiết, sách toàn diện và các khóa học hỗ trợ quá trình học tập của nhà phát triển. Ngoài ra, những người mới bắt đầu có thể bắt đầu lập trình bằng Java Cơ bản và sau đó chuyển sang Java Nâng cao. Các chức năng và thư viện có sẵn. Với Java, các nhà phát triển không phải viết mọi chức năng mới từ đầu. Thay vào đó, Java cung cấp một hệ sinh thái phong phú gồm các chức năng và thư viện tích hợp sẵn để phát triển nhiều loại ứng dụng.
  • Cộng đồng hỗ trợ tích cực: Java có một cơ sở người dùng tích cực lớn và một cộng đồng có thể giúp các nhà phát triển giải quyết các thách thức về mã hóa của họ. Phần mềm dựa trên Java cũng được bảo trì và cập nhật thường xuyên.
  • Công cụ phát triển chất lượng: Java cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ chỉnh sửa, gỡ lỗi, thử nghiệm, triển khai và quản lý thay đổi tự động. Những công cụ này giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi lập trình bằng Java.
  • Nền tảng độc lập: Mã Java có thể chạy trên các nền tảng cơ bản như Windows, Linux, iOS và Android mà không cần viết lại. Như vậy, ngôn ngữ này đặc biệt mạnh mẽ trong môi trường ngày nay, nơi chúng tôi muốn chạy ứng dụng trên nhiều thiết bị.
  • Sự an toàn: Người dùng có thể tải xuống mã Java không đáng tin cậy từ Internet và chạy nó trong một môi trường an toàn mà không gây hại. Mã không đáng tin cậy không thể lây nhiễm vi-rút vào hệ thống máy chủ hoặc đọc hoặc ghi tệp từ ổ cứng. Java cũng cho phép bạn định cấu hình nhiều cấp độ bảo mật và hạn chế.
Các ứng dụng phổ biến của Ngôn ngữ lập trình Java

3. Java hoạt động như thế nào? 

Tất cả các ngôn ngữ lập trình đều là phương tiện giao tiếp với máy. Phần cứng máy chỉ đáp ứng các giao tiếp điện tử. Các ngôn ngữ lập trình tinh vi như Java đóng vai trò là cầu nối giữa con người và ngôn ngữ phần cứng. Để sử dụng Java, các nhà phát triển cần hiểu hai điều:

  • Ngôn ngữ Java và API: Đây là giao tiếp đầu cuối giữa các nhà phát triển và nền tảng Java.
  • Máy ảo Java: Đây là giao tiếp phụ trợ giữa nền tảng Java và phần cứng bên dưới. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn từng yếu tố dưới đây. Java API là gì? Java định nghĩa cú pháp và ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình Java. Ngôn ngữ chứa từ vựng và quy tắc cơ bản được sử dụng để tạo các thuật toán như kiểu dữ liệu nguyên thủy, khối if/else và vòng lặp.

API là thành phần phần mềm quan trọng trong nền tảng Java. Đây là những chương trình Java được tạo sẵn mà bạn có thể chạy bằng cách tích hợp các chức năng hiện có vào mã của riêng bạn. Ví dụ: bạn có thể sử dụng API Java để lấy ngày và giờ, thực hiện các phép toán, tùy chỉnh văn bản,… Mã ứng dụng Java do các nhà phát triển viết thường bao gồm cả mã mới và mã kế thừa cho các API và thư viện Java.

Máy ảo Java là gì? Máy ảo Java hoạt động như một lớp trừu tượng bổ sung giữa nền tảng Java và phần cứng máy bên dưới. Mã nguồn Java chỉ có thể chạy trên máy tính có cài đặt JVM. Câu trả lời cho câu hỏi tại sao chúng ta cần Máy ảo Java nằm trong lịch sử lập trình.

Khi các ngôn ngữ lập trình gốc đầu tiên được phát triển, chúng được chia thành hai loại chính dựa trên cách chúng giao tiếp với phần cứng cơ bản.

  • Trình biên dịch: Một chương trình hoàn chỉnh được viết theo cú pháp giống như tiếng Anh tự nhiên, sử dụng trình biên dịch để biên dịch (hoặc dịch) tất cả mã thành mã máy tùy thuộc vào ngôn ngữ. Mã biên dịch chạy trên phần cứng. 
  • Trình thông dịch: Với trình thông dịch, tất cả các hướng dẫn mã cấp cao được diễn giải thành mã máy trong khi phần cứng đang chạy. Phần cứng ngay lập tức thực hiện hướng dẫn bằng văn bản trước khi xem xét hướng dẫn tiếp theo. 

Lập trình Java là ngôn ngữ đầu tiên kết hợp cả hai phương pháp trên trong một Máy ảo Java (JVM) duy nhất. Trình biên dịch Java được gọi là Máy ảo Java. Tất cả các tệp Java trước tiên được biên dịch thành mã byte. Java bytecode chỉ có thể chạy trong JVM. Sau đó, JVM diễn giải mã byte và thực thi nó trên nền tảng phần cứng bên dưới. Vì vậy, nếu ứng dụng của bạn đang chạy trên máy Windows, JVM sẽ thông dịch ứng dụng đó cho Windows. Tuy nhiên, nếu ứng dụng của bạn chạy trên nền mã nguồn mở chẳng hạn như Linux, thì JVM sẽ thông dịch ứng dụng đó cho Linux.

Java hoạt động như thế nào? 

4. Các phiên bản của Lập trình Java

Để bắt đầu lập trình bằng Java, bạn cần cài đặt phiên bản Java trên hệ thống của mình. Java có bốn phiên bản chính.

  • Phiên bản tiêu chuẩn Java (Java SE)
  • Phiên bản doanh nghiệp Java (Java EE)
  • Phiên bản vi mô Java (Java ME)

Như vậy, thông qua bài viết Ngôn ngữ Java là gì? phía trên của Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo đã giải đáp cho bạn đọc một số vấn đề liên quan tới Ngôn ngữ Java và cách Java hoạt động. Mong rằng bài viết này của Limoseo sẽ giúp ích cho các bạn. 

Limoseo - Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Limoseo – Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Đánh giá