Nếu bạn muốn tìm kiếm một giải pháp tốt để xử lý đa kết nối cùng lúc, thì NGINX là một lựa chọn tốt nhất cho bạn. Vậy NGINX là gì? Và điểm khác biệt giữa Apache Server và NGINX server là gì? Bạn có biết cách cài đặt web server NGINX trên máy tính không? Trong bài viết này, Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về web server mã nguồn mở này.
MỤC LỤC
1. Nginx là gì?
NGINX là một phần mềm máy chủ web mã nguồn mở, sử dụng kiến trúc hướng sự kiện (event-driven) không đồng bộ (asynchronous). Ban đầu, phần mềm được thiết kế để phục vụ HTTP cache, sau đó đã được sử dụng như một reverse proxy, HTTP load balancer và hỗ trợ các giao thức truyền mail như IMAP4, POP3 và SMTP.
Cách thức hoạt động của NGINX rất đơn giản và hiệu quả. NGINX được phát triển vào tháng 10 năm 2004 với mục đích cải thiện tốc độ và khả năng mở rộng của máy chủ, có thể xử lý hàng nghìn kết nối cùng lúc. Do đó, nhiều công ty công nghệ lớn như Google, Adobe, Netflix và WordPress đã chọn sử dụng NGINX.
2. NGINX hoạt động như thế nào?
Điểm khác biệt cơ bản của NGINX so với các web server khác đó là nó hoạt động theo kiến trúc bất đồng bộ (asynchronous) hướng sự kiện (event-driven). Khi mở một trang web, server sẽ tìm và gửi file yêu cầu đến trình duyệt của bạn. Tuy nhiên, việc xử lý dữ liệu theo single-thread chỉ được thực hiện theo một trình tự duy nhất, mỗi yêu cầu sẽ tạo một thread riêng.
Mỗi tiến trình sẽ bao gồm các worker connections được sử dụng để xử lý tất cả các threads. Các yêu cầu được gửi tới worker connections và sau đó được chuyển tới worker process, và master process sẽ trả lời các yêu cầu đó.
Vì vậy, một worker connection có thể xử lý đến 1024 yêu cầu tương tự nhau. Nhờ vào kiến trúc này, NGINX có thể xử lý hàng ngàn yêu cầu khác nhau cùng một lúc. Chính vì lý do đó, rất nhiều công ty công nghệ lớn như Google, Adobe, Netflix và WordPress đã chọn NGINX làm web server cho hệ thống của họ.
3. Các tính năng của NGINX là gì?
Lý do tại sao chúng ta nên sử dụng NGINX có thể được giải thích bằng các tính năng đặc biệt của nó như sau:
- Xử lý hơn 10.000 kết nối đồng thời với bộ nhớ thấp;
- Phục vụ các tập tin tĩnh và lập chỉ mục tập tin;
- Tăng tốc proxy ngược bằng bộ nhớ đệm cache, cân bằng tải đơn giản và khả năng chịu lỗi;
- Hỗ trợ tăng tốc với bộ nhớ đệm của FastCGI, uWSGI, SCGI, và các máy chủ memcached;
- Kiến trúc modular;
- Tăng tốc độ tải trang bằng nén gzip tự động;
- Hỗ trợ mã hoá SSL và TLS;
- Cấu hình linh hoạt và lưu lại nhật ký truy vấn;
- Chuyển hướng lỗi 3XX-5XX và Rewrite URL dùng regular expressions;
- Giới hạn tỷ lệ phản hồi truy vấn;
- Giới hạn số kết nối đồng thời hoặc truy vấn từ 1 địa chỉ;
- Khả năng nhúng mã PERL;
- Hỗ trợ và tương thích với IPv6;
- Hỗ trợ WebSockets;
- Hỗ trợ truyền tải file FLV và MP4.
4. Khác biệt giữa Apache Server và NGINX server là gì?
Các khác biệt cơ bản giữa NGINX server và Apache server nằm trong cách mà hai phần mềm xử lý kết nối. Trong khi Apache sử dụng chia luồng (forked threaded), hoặc keep-alive, giữ một kết nối mở cho mỗi người dùng, NGINX sử dụng một vòng lặp sự kiện không bị chặn (non-blocking event loop) để xử lý các kết nối vùng thông qua các tiến trình công việc. Nhờ đó, NGINX hỗ trợ CPU và RAM không bị ảnh hưởng bởi lượng truy cập cao.
Bên cạnh đó, Apache server có thể xử lý cả nội dung tĩnh và động, trong khi NGINX chỉ xử lý được nội dung tĩnh. Vì vậy, cần phải cấu hình server và bộ xử lý dựa trên những giao thức có thể kết nối được. So với Apache, NGINX có nhiều ưu điểm. Nó có hầu hết các tính năng của Apache và tốc độ xử lý truy vấn nhanh hơn và hiệu suất sử dụng bộ nhớ máy chủ tốt hơn. Điều đặc biệt là server này sử dụng ít Ram và CPU đối với một khối lượng truy vấn lớn.
5. Hướng dẫn kiểm tra NGINX của Website là gì?
Có thể xác định xem website có sử dụng NGINX hay không thông qua HTTP header. Để xem HTTP header, bạn có thể sử dụng tab mạng trong Chrome Devtools. Đối với những người chưa biết cách thực hiện, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Mở trang web cần kiểm tra trên Chrome.
- Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + I hoặc F12.
- Cửa sổ Chrome Devtools hiển thị.
- Nếu không thấy tab Mạng, nhấn vào “>>” để xem phần mở rộng của các tab và chọn Mạng.
- Bạn cũng có thể sử dụng Pingdom hoặc GTmetrix để kiểm tra.
6. NGINX và NGINX Plus có thể làm gì cho bạn?
NGINX Plus và NGINX hiện nay là những giải pháp delivery ứng dụng và cho thuê máy chủ web tốt nhất được sử dụng bởi các trang web có lượng truy cập lớn như Dropbox, Netflix và Zynga. Hơn 400 triệu trang web trên toàn cầu sử dụng NGINX Plus và NGINX để cung cấp nội dung nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn.
NGINX làm cho bộ cân bằng tải phần cứng trở nên lỗi thời. Nó là một bộ cân bằng tải nguồn mở chỉ sử dụng phần mềm. NGINX ít tốn kém hơn và dễ dàng cấu hình hơn so với các bộ cân bằng tải phần cứng và được thiết kế cho các kiến trúc đám mây hiện đại. NGINX Plus hỗ trợ việc cấu hình lại nhanh chóng và tích hợp với các công cụ DevOps hiện đại để giám sát dễ dàng hơn.
NGINX là một công cụ đa năng. Với NGINX, bạn có thể sử dụng cùng một công cụ cho bộ cân bằng tải, reverse proxy, cache nội dung và máy chủ web. Điều này giúp giảm thiểu số lượng công cụ và cấu hình mà tổ chức của bạn cần phải duy trì.
NGINX cung cấp các hướng dẫn, hội thảo trên web và một loạt các tài liệu để giúp bạn tiếp cận một cách dễ dàng. NGINX Plus còn bao gồm hỗ trợ khách hàng phản hồi nhanh chóng. Do đó, bạn có thể dễ dàng nhận được sự trợ giúp và chẩn đoán bất kỳ phần nào trong ngăn xếp của bạn sử dụng NGINX hoặc NGINX Plus.
7. Cấu hình của Nginx là gì?
Các cấu hình quan trọng của Nginx nằm trong tệp nginx.conf. Tệp này được chia thành hai ngữ cảnh là events và http để có thể lồng các ngữ cảnh khác trong đó, nhưng bạn vẫn có thể ghi đè thiết lập khi cần. Bạn có thể tinh chỉnh một số phần trong tệp này để phù hợp với nhu cầu của mình, nhưng các thiết lập mặc định cũng có thể sử dụng.
Một số phần quan trọng của tệp cấu hình bao gồm:
- Worker_processes: định nghĩa số worker process mà Nginx sử dụng. Thường bằng số lõi CPU.
- Worker_connection: số kết nối tối đa mà mỗi worker process của Nginx có thể phục vụ đồng thời.
- gzip: thiết lập dạng nén GZIP của response. Có nhiều thiết lập phụ như gzip_comp_level và gzip_types.
- Access_log & error_log: các tệp log mà Nginx sử dụng để ghi lại các lỗi và số lần truy cập.
- Nginx thường hỗ trợ nhiều website và các tệp định nghĩa cho trang web được đặt trong thư mục /etc/nginx/sites-available. Tuy nhiên, các tệp này không “live” và bạn cần symlink tới thư mục /etc/nginx/sites-enabled để hoạt động.
Nginx cung cấp cho bạn phương thức để nhanh chóng đưa trang web online hoặc offline mà không cần phải xóa bất kỳ tệp tin nào.
Do đó, bài viết trên của Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo đã giới thiệu tổng quan về NGINX là gì và đưa ra các lợi ích và tính năng của nó so với máy chủ, cũng như so sánh với Apache. Mỗi máy chủ đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khả năng tương thích, để bạn có thể tùy chỉnh và làm việc hiệu quả.