icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
zalo

Marketing Mix 4P là gì? Ví dụ Marketing Mix 4P của Starbucks

Mô hình 4P trong tiếp thị không bao giờ trở nên lỗi thời, mà luôn là một chiến lược kinh điển trong lĩnh vực này. Đây là một chiến lược marketing mix được các tập đoàn lớn trên toàn cầu áp dụng bởi độ hiệu quả của nó. Bài viết này Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo sẽ giới thiệu về mô hình Marketing Mix 4P và ví dụ về cách Starbucks đã thành công trong việc sử dụng mô hình này.

Marketing Mix 4P

1. Marketing Mix 4P là gì?

Trong lĩnh vực tiếp thị, Marketing Mix 4P (hay còn gọi là Tổ hợp tiếp thị 4P) đã trở thành một công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp xác định và thực hiện chiến lược tiếp thị hiệu quả. Được phát triển bởi nhà tiếp thị Philip Kotler, mô hình này đề cập đến bốn yếu tố cơ bản mà doanh nghiệp cần cân nhắc khi tiếp cận thị trường: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Kênh phân phối (Place) và Chiến lược tiếp thị (Promotion).

1.1. Product (Sản phẩm): Sự đột phá đem lại sự khác biệt

Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh khốc liệt ngày nay, để nổi bật và thu hút sự quan tâm của khách hàng, việc phát triển sản phẩm độc đáo và mang tính sáng tạo là rất quan trọng. Bằng cách tìm hiểu sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra những sản phẩm độc nhất vô nhị, đồng thời đáp ứng được những yêu cầu chất lượng cao.

1.2. Price (Giá cả): Xác định giá trị thực sự

Việc định giá không chỉ đơn thuần là gán một con số cho sản phẩm, mà còn là việc xác định giá trị thực sự mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện một nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường, cạnh tranh, và sự đánh giá của khách hàng. Một chiến lược giá cả khéo léo có thể giúp doanh nghiệp tạo sự cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận.

1.3. Place (Kênh phân phối): Tận dụng các kênh phân phối đa dạng

Trong môi trường thương mại hiện đại, việc lựa chọn và sử dụng các kênh phân phối phù hợp là vô cùng quan trọng. Các doanh nghiệp cần khám phá các kênh phân phối truyền thống và kênh phân phối trực tuyến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tối ưu. Sử dụng công nghệ thông tin và kỹ thuật số cũng giúp tăng cường quy trình giao dịch và tương tác với khách hàng.

1.4. Promotion (Chiến lược tiếp thị): Xây dựng hình ảnh và tạo ảnh hưởng

Trong thế giới thông tin phổ biến, chiến lược tiếp thị chính là khóa thành công để doanh nghiệp được nhìn thấy và nhớ đến. Bằng cách sử dụng các công cụ truyền thông, quảng cáo sáng tạo và các hoạt động quan hệ công chúng, doanh nghiệp có thể xây dựng hình ảnh mạnh mẽ và tạo sự ảnh hưởng đến khách hàng.

Tuy nhiên, để thành công, doanh nghiệp cần luôn cập nhật và điều chỉnh chiến lược tiếp thị dựa trên những thay đổi của thị trường và sự phản hồi từ khách hàng. Sự linh hoạt và sáng tạo trong việc áp dụng Marketing Mix 4P sẽ giúp doanh nghiệp tiếp tục phát triển và đạt được thành công bền vững trong tương lai.

Marketing Mix 4P là gì

2. Ưu và nhược điểm của mô hình Marketing Mix 4P trong tiếp thị

Mô hình 4P, một công cụ quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị, mang đến cả những ưu điểm và nhược điểm riêng. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những ưu và nhược điểm của mô hình này để hiểu rõ hơn về sự tương tác và hiệu quả của nó trong việc phát triển chiến lược tiếp thị.

2.1. Ưu điểm của mô hình 4P

2.1.1. Dễ dàng tương tác với khách hàng

Một trong những ưu điểm quan trọng của mô hình Marketing Mix 4P là khả năng tương tác với khách hàng. Doanh nghiệp có thể thu thập phản hồi từ khách hàng về thương hiệu và chiến lược tiếp thị thông qua các nền tảng mạng xã hội. Nếu nhận được nhiều phản hồi tích cực, điều này cho thấy chiến lược tiếp thị đang tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.

2.1.2. Đo lường hiệu quả dễ dàng

Mô hình 4P Marketing Mix cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ để đo lường các thông số và đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị. Doanh nghiệp có thể biết được kết quả tiếp cận khách hàng hiệu quả thông qua các chiến dịch quảng bá thương hiệu. Điều này giúp họ điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa hiệu quả tiếp thị.

2.2. Nhược điểm của mô hình 4P

2.2.1. Cảm giác bị làm phiền

Mặc dù mô hình 4P giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu, tuy nhiên, việc liên tục theo dõi và gợi ý có thể tạo ra cảm giác bị làm phiền cho khách hàng. Đôi khi, những gợi ý không phù hợp có thể làm mất đi lòng tin và sự tương tác của khách hàng.

2.2.2. Dễ bị bỏ qua

Với sự phổ biến của tiếp thị hiện đại, các thông điệp quảng cáo dễ dàng bị bỏ qua. Ví dụ, khi quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, người dùng chỉ cần cuộn xuống hoặc bỏ qua, quảng cáo sẽ nhanh chóng biến mất và không gây ấn tượng.

2.2.3. Cạnh tranh khốc liệt

Sự lựa chọn của nhiều doanh nghiệp trong việc sử dụng tiếp thị hiện đại đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt. Để không bị tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp phải liên tục sáng tạo và thay đổi chiến lược tiếp thị để giữ vững vị thế của mình.

Tóm lại, mô hình 4P trong tiếp thị mang đến nhiều ưu điểm như khả năng tương tác với khách hàng và dễ dàng đo lường hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm như cảm giác bị làm phiền, dễ bị bỏ qua và sự cạnh tranh khốc liệt. Doanh nghiệp cần hiểu rõ cả những khía cạnh tích cực và hạn chế của mô hình này để áp dụng nó một cách hiệu quả trong chiến lược tiếp thị của mình.

3. Ví dụ Marketing Mix 4P của Starbucks

3.1. Tổng quan về Starbucks

Trước khi chúng ta khám phá ví dụ về Marketing Mix 4P của Starbucks, hãy dành ít phút để tìm hiểu về thương hiệu này.

Starbucks là một chuỗi quán cà phê hàng đầu trên toàn cầu, được thành lập từ năm 1971 bởi Howard Schultz tại Seattle, Mỹ. Hiện nay, Starbucks đã mở rộng đến hơn 17.000 cửa hàng trên 50 quốc gia, bao gồm Mỹ, Anh, Úc, Pháp, Đức,… Starbucks đã chính thức có mặt tại Việt Nam vào năm 2013 với cửa hàng đầu tiên tại ngã sáu Phù Đổng, Quận 1, TP.HCM.

Điểm đặc biệt của Starbucks (USP) là tạo ra “một không gian thứ ba” bên ngoài gia đình và nơi làm việc cho mọi người, với một loạt các sản phẩm đồ uống chất lượng cao.

Starbucks đã đưa ra một TVC và quảng cáo trên báo chí với thông điệp được tạm dịch sang tiếng Việt là “Đội ngũ nhân viên pha chế của chúng tôi luôn cố gắng làm hài lòng các bạn. Nếu có vấn đề gì không ổn, xin hãy cho chúng tôi biết. Chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục ngay lập tức” để nhấn mạnh và khẳng định sự khác biệt của mình so với các quán cà phê khác.

Theo thống kê về chỉ số trung thành của các thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực cà phê và đồ uống trên toàn cầu, Starbucks đứng ở vị trí thứ hai với tỷ lệ 95%, chỉ sau thương hiệu Dunkin’ Donuts.

Vậy Starbucks đã thực hiện những gì để giành được lòng trung thành của khách hàng trên toàn cầu? Câu trả lời nằm trong chiến lược 4P của họ. Trong chiến lược marketing mix này, chúng ta sẽ tìm hiểu mối quan hệ giữa bốn yếu tố sau đây:

  • Product – Sản phẩm
  • Price – Giá cả
  • Place – Địa điểm
  • Promotion – Khuyến mại
Ví dụ Marketing Mix 4P của Starbucks tổng quan về starbucks

3.2. Sản phẩm (Product)

Trong phần đầu tiên, tập trung vào việc doanh nghiệp cung cấp sản phẩm gì cho người tiêu dùng, Starbucks liên tục đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Ban đầu, Starbucks chủ yếu cung cấp cà phê. Họ phân loại các loại cà phê theo 4 tiêu chí khác nhau, đảm bảo đáp ứng nhu cầu đa dạng của người yêu cà phê trên toàn cầu:

  • Theo loại hạt cà phê: cà phê nguyên hạt, cà phê rang xay.
  • Theo độ rang: cà phê rang sơ (blonde), cà phê rang vừa (medium), cà phê rang kỹ (dark).
  • Theo độ caffeine: cà phê thông thường (chứa caffeine) và cà phê không caffeine.
  • Theo hương vị: cà phê có vị và cà phê không có vị.

Ngoài ra, Starbucks cũng cung cấp dòng sản phẩm trà hoa quả Teavana iced tea cho khách hàng không uống cà phê.

Tuy nhiên, trong quá trình phát triển thương hiệu, Starbucks nhận thấy cũng có nhiều khách hàng không thích cà phê nhưng muốn trải nghiệm không gian Starbucks. Do đó, họ đã phát triển các dòng sản phẩm khác để thu hút các nhóm khách hàng này. Điều này được gọi là yếu tố “sản phẩm” trong chiến lược 4P của marketing.

Ngoài các sản phẩm bán quanh năm, Starbucks liên tục đổi mới và giới thiệu các sản phẩm theo mùa, phiên bản giới hạn và cho các dịp lễ hội.

Sự nhất quán trong sản phẩm là điểm mạnh của Starbucks, và họ sẵn sàng loại bỏ các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm nếu chúng ảnh hưởng đến sản phẩm chủ lực. Ví dụ, vào năm 2008, Starbucks thử nghiệm bánh sandwich ăn sáng, nhưng sau đó họ phải ngừng bán vì nó làm mất đi hương vị thơm ngon của cà phê – sản phẩm chủ lực của Starbucks.

Hiện nay, cafe, trà, bánh ngọt, đồ uống Frappuccino, smoothies và hàng hóa như cốc, cà phê hòa tan là những sản phẩm chính của Starbucks. Đây là kết quả của quá trình liên tục cải tiến sản phẩm trong nhiều năm. Starbucks cũng có một bộ phận nghiên cứu riêng để đảm bảo luôn thu hút và hấp dẫn khách hàng.

Ví dụ Marketing Mix 4P của Starbucks product

3.3. Giá cả (Price)

Dễ thấy rằng, các sản phẩm đồ uống và bánh mỳ tại Starbucks có giá cao hơn so với trung bình. Tuy vậy, vẫn có nhiều người hâm mộ trung thành với thương hiệu cà phê “sang trọng” này. Chữ P thứ hai trong chiến lược 4P của marketing là Price (giá cả), và Starbucks là một gương mẫu cho chúng ta trong lĩnh vực này.

Thay vì tập trung vào giá cả, Starbucks tập trung vào giá trị sản phẩm bằng cách truyền đạt thông điệp rằng họ cung cấp những sản phẩm có giá trị cao cho khách hàng. Từ việc lựa chọn cẩn thận các hạt cà phê chất lượng cao, quy trình chế biến nghiêm ngặt đến đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, Starbucks cam kết mang đến các sản phẩm không chỉ đơn giản là đắt tiền mà còn mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.

Do đó, các sản phẩm của Starbucks không thể có giá rẻ. Nói cách khác, Starbucks áp dụng mức giá trung bình – cao nhằm mang đến trải nghiệm tuyệt vời nhất cho khách hàng mục tiêu của họ.

Tuy nhiên, để tồn tại và cạnh tranh với nhiều quán cà phê và chuỗi cửa hàng cà phê trên toàn cầu, Starbucks đã áp dụng một chiêu thức khôn ngoan – chỉ với 1 đô la cho một tách cà phê không giới hạn. Đây là một mức giá khá hấp dẫn (thấp hơn 50 cent so với các quán cà phê khác). Dĩ nhiên, với mức giá hợp lý như vậy, nhiều người sẽ bị lôi cuốn đến trải nghiệm Starbucks.

Song song với đó, Starbucks cũng giới thiệu các sản phẩm combo tiết kiệm và các dịch vụ phụ trợ như bữa sáng giá chỉ 3.95 đô la. Các combo này nhằm hướng đến nhóm khách hàng quan tâm đến giá cả. Để thu hút nhóm khách hàng này, Starbucks tung ra các sản phẩm cà phê giá rẻ xen kẽ với các sản phẩm cà phê nguyên hạt cao cấp và sử dụng phương pháp so sánh giá để bán các sản phẩm cao cấp.

Thực tế, chiến lược giá cả của Starbucks khá đơn giản: họ tin rằng nếu khách hàng đã trải nghiệm và yêu thích các sản phẩm đồ uống cao cấp, họ sẽ không ngại bỏ thêm chi phí để tận hưởng dịch vụ tuyệt vời đó. Đối với nhóm khách hàng này, chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng. Họ quan tâm đến việc sản phẩm có chất lượng cao, quy trình kiểm định chất lượng như thế nào và đội ngũ chăm sóc khách hàng có tận tâm và chuyên nghiệp không. Khi đó, giá cả chỉ còn là một yếu tố phụ.

Để tối đa hóa lợi nhuận, Starbucks đã tăng giá một số đồ uống hoặc kích thước cốc đồ uống thay vì tăng giá cho các sản phẩm cà phê nguyên hạt. Họ thông minh đưa ra mức giá hấp dẫn cho những khách hàng muốn chọn kích thước cốc lớn hơn.

Đây là một chiến lược tận dụng xu hướng hành vi của người tiêu dùng, với niềm tin rằng nếu một sản phẩm có giá cao hơn, thì nó cũng sẽ mang lại giá trị cao hơn. Nhờ đó, Starbucks dễ dàng duy trì hình ảnh một thương hiệu cao cấp với sản phẩm chất lượng hàng đầu của mình.

Ví dụ Marketing Mix 4P của Starbucks price

3.4. Phân phối (Place)

Vị trí (Place) trong bộ tứ marketing mix nhằm đảm bảo việc phân phối sản phẩm tới các địa điểm mà khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ của công ty. Chiến lược về vị trí của Starbucks tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân và trực tiếp với khách hàng. Điều này dẫn đến việc công ty phân phối sản phẩm của mình thông qua các quán cà phê Starbucks, cửa hàng trực tuyến, ứng dụng di động Starbucks App và cả các cửa hàng bán lẻ khác.

Ban đầu, Starbucks chỉ bán sản phẩm của mình tại các quán cà phê Starbucks Coffee. Tuy nhiên, với sự phát triển của Internet, Starbucks đã mở rộng phạm vi phân phối sản phẩm thông qua cửa hàng trực tuyến Starbucks Online. Ngoài ra, một số sản phẩm cũng được bán thông qua các nhà bán lẻ trên toàn cầu. Starbucks cũng cho phép khách hàng đặt hàng thông qua ứng dụng di động Starbucks App, mang lại sự thuận tiện cho khách hàng khi mua hàng bất kể thời gian và địa điểm.

Starbucks nhập khẩu cà phê từ các vùng trồng cà phê chất lượng cao nhất và phân phối sản phẩm với thương hiệu của mình. Họ cũng thiết lập quan hệ đối tác với các khách sạn, sân bay và cửa hàng cà phê dành cho công nhân văn phòng. Điều này giúp Starbucks mở rộng thị trường và tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng.

Hiện nay, sản phẩm của Starbucks có mặt tại hơn 40.000 cửa hàng tạp hóa trên toàn cầu, trong đó có 33.000 cửa hàng tại Hoa Kỳ. Con số này chứng tỏ việc tối ưu hóa yếu tố vị trí đã giúp Starbucks khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường quán cà phê và cung cấp đồ uống cao cấp.

Ví dụ Marketing Mix 4P của Starbucks place

3.4. Truyền thông (Promotion)

Marketing Mix 4P còn một yếu tố quan trọng nữa là truyền thông (Promotion). Đây là chiến lược để quảng bá sản phẩm, dịch vụ của công ty. Starbucks là một nhãn hàng rất đầu tư vào hoạt động truyền thông và khuyến mãi, với sự đa dạng và sáng tạo.

So sánh với McDonald’s, vào năm 2007, McDonald’s chi hơn 727,7 triệu đô la cho hoạt động quảng cáo-truyền thông, trong khi Starbucks chỉ chi ra 16,6 triệu đô la. Số tiền còn lại, Starbucks đã sử dụng để mua vị trí đắc địa cho các cửa hàng của mình và tổ chức các sự kiện lớn nhằm quảng bá thương hiệu.

Ngoài ra, Starbucks cũng có nhiều hoạt động khuyến mãi đặc biệt khác, chẳng hạn như in logo của hãng lên sản phẩm cá nhân như áo phông, cốc uống nước hay bình giữ nhiệt. Họ cũng hợp tác với các nhãn hàng và nhân vật nổi tiếng để ra mắt các phiên bản giới hạn.

Một yếu tố khôn khéo khác của chiến lược promotion là Starbucks Gift Card. Hình thức khuyến mãi này đã giúp công ty thu hút khách hàng mới chưa từng sử dụng dịch vụ của mình. Starbucks sử dụng khách hàng hiện tại để quảng cáo miễn phí, khiến cho người khác trở thành bạn bè của khách hàng cũ. Starbucks cũng tiếp thị cà phê đến các văn phòng công sở bằng cách giao hàng tận nơi.

Kênh truyền thông miệng cũng là một phương pháp hiệu quả mà Starbucks sử dụng để nâng cao nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng. Với hơn 27 triệu người hâm mộ trên Facebook và hơn 2 triệu người theo dõi trên Twitter, Starbucks đã phát triển thương hiệu của mình nhanh chóng và sáng tạo trong việc triển khai các chiến dịch truyền thông.

4. Câu hỏi thường gặp

Marketing mix 4P là gì?

Marketing mix 4P là một khái niệm được sử dụng để mô tả bốn yếu tố chính của chiến lược marketing bao gồm sản phẩm (product), giá cả (price), chính sách phân phối (place) và chiến lược quảng cáo (promotion).

Các yếu tố nào tạo nên 4P trong marketing mix?

4P trong marketing mix bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Địa điểm (Place), và Khuyến mãi (Promotion).

Tại sao marketing mix 4P quan trọng trong chiến lược marketing?

Marketing mix 4P là một phương pháp quản lý marketing cơ bản và quan trọng nhất, bao gồm sản phẩm, giá cả, chính sách phân phối và quảng cáo. Việc sử dụng marketing mix 4P giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm và dịch vụ hấp dẫn hơn, giá cả hợp lý, phân phối đúng đắn và quảng cáo hiệu quả hơn.

Chiến lược marketing của Starbucks là một ví dụ điển hình về sức mạnh của việc sử dụng 4P trong marketing hay Marketing Mix 4P. Hy vọng qua bài viết của Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm 4P trong marketing và có một số ý tưởng truyền thông hiệu quả cho việc khai trương quán cà phê mới hoặc chương trình khuyến mãi cho khách hàng thân thiết.

Limoseo - Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Limoseo – Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Đánh giá