icon-mess
Chat Zalo
(24/7)
zalo

Tìm hiểu về Mã trạng thái HTTP Status Code là gì? – Limoseo

Khi bạn yêu cầu một ai đó làm gì đó, họ sẽ thực hiện hành động tương ứng. Tương tự, khi bạn gửi yêu cầu trên một trang web, máy chủ sẽ trả về các phản hồi, còn được gọi là mã trạng thái HTTP. Mã trạng thái HTTP Status Code đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa SEO vì có nhiều mã phản hồi có thể làm hỏng trải nghiệm người dùng và bị Google không đánh giá cao. Bài viết này từ Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo cho bạn biết thêm về các mã trạng thái HTTP này.

1. Ý nghĩa của Http status code là gì?

Http status code là gì? Mã trạng thái HTTP Status Code là “phản hồi” mà máy chủ web trả về để thông báo về tình trạng của liên kết mà người dùng hoặc công cụ tìm kiếm yêu cầu truy cập. Dựa trên yêu cầu, máy chủ sẽ trả về các phản hồi khác nhau. Các phản hồi này bao gồm chuyển hướng, lỗi máy chủ, lỗi máy khách và các lỗi khác.

Các mã lỗi HTTP không phải là một phần của trang web; chúng là phản hồi từ máy chủ về cách xử lý yêu cầu.

Không phải tất cả các Mã trạng thái HTTP Status Code đều chỉ ra lỗi. Ví dụ, một số mã chỉ thông báo rằng một trang đã được chuyển hướng, vĩnh viễn hoặc tạm thời. Tuy nhiên, nếu bạn gặp lỗi, mã lỗi HTTP sẽ giúp bạn xác định vấn đề.

Ý nghĩa của Http status code là gì

2. Phân loại mã trạng thái HTTP

Sau khi tìm hiểu Http status code là gì, Mã trạng thái HTTP cho biết liệu một yêu cầu HTTP cụ thể đã được hoàn tất thành công hay chưa. Chúng có 3 chữ số trong khoảng từ 100 đến 500 và được chia thành 5 nhóm:

  • 1xx: Thông tin – yêu cầu đã được nhận và quá trình xử lý tiếp tục.
  • 2xx: Thành công – yêu cầu đã được máy chủ tiếp nhận, hiểu và xử lý thành công.
  • 3xx: Chuyển hướng – người dùng cần thực hiện hành động bổ sung để hoàn thành yêu cầu.
  • 4xx: Lỗi từ phía khách hàng – yêu cầu sai cú pháp hoặc không hợp lệ.
  • 5xx: Lỗi từ phía máy chủ – máy chủ gặp sự cố khi xử lý yêu cầu.
Phân loại mã trạng thái HTTP

3. 7 Mã trạng thái HTTP phổ biến và cách khắc phục

Bây giờ, chúng ta đã hiểu về mã trạng thái HTTP là gì, hãy tìm hiểu về một số mã trạng thái HTTP phổ biến và cách khắc phục.

3.1. Mã 301 Moved Permanently

Mã 301 HTTP thông báo cho người truy cập rằng một trang web cụ thể đã được chuyển hướng vĩnh viễn đến một URL khác. Đây không phải là một lỗi mà chỉ để truyền thông tin quan trọng. Khi máy chủ trả về mã phản hồi 301, nó sẽ tự động chuyển hướng người dùng đến địa chỉ mới của liên kết.

>> Làm thế nào để khắc phục?

Để đảm bảo chuyển hướng hoạt động tốt, hãy kiểm tra cài đặt chuyển hướng. Nếu bạn sử dụng tệp .htaccess để thực hiện chuyển hướng, hãy đảm bảo bạn đã cấu hình đúng. Giữ chuyển hướng cấp miền trong vài tháng để Google biết rằng tài nguyên đã được chuyển hướng vĩnh viễn.

3.2. Mã 302 Moved Temporarily

Mã 302 HTTP tương tự như 301, nhưng được sử dụng để chuyển hướng tạm thời. Phản hồi này cho biết rằng trang đã được chuyển hướng tạm thời và sẽ quay trở lại URL ban đầu trong một thời gian nhất định. Nếu thực hiện đúng, nó sẽ chuyển hướng người dùng đến URL khác trong vài giây.

>> Làm thế nào để khắc phục?

Khi một trang web được chuyển hướng tạm thời đến một địa chỉ mới, người quản lý web thường sẽ thực hiện chuyển hướng. Nếu chuyển hướng gặp sự cố, chỉ cần liên hệ với người quản lý web để khắc phục.

Mã 302 Moved Temporarily

3.3. Lỗi 401 Không được ủy quyền

Đầu tiên trong danh sách các mã lỗi HTTP là lỗi 401. Thông báo lỗi 401 có nghĩa là máy chủ đã nhận được một yêu cầu “chưa được xác thực”. Trong trường hợp này, một tin nhắn sẽ thông báo rằng trang không thể tải được do thông tin xác thực không hợp lệ vì bất kỳ lý do nào.

> Làm thế nào để khắc phục?

Có thể URL đăng nhập đã thay đổi hoặc URL mà bạn đã nhập không chính xác. Tuy nhiên, nếu không phải vậy, hãy thử xóa bộ nhớ cache và cookie của trình duyệt.

3.4. Lỗi 403 Bị từ chối truy cập

Mã 403 Forbidden là thông báo lỗi khi người dùng bị chặn truy cập vào nội dung do địa chỉ không có dữ liệu, bạn không có quyền truy cập hoặc bị chặn truy cập của Googlebot.

> Làm thế nào để khắc phục?

Một số gợi ý để sửa lỗi 403 Forbidden này là kiểm tra lại tệp .htaccess, xử lý phần quyền và đối với WordPress hay vô hiệu hóa các plugin.

3.5. Lỗi 404 Không tìm thấy

Mã trạng thái 404 là mã lỗi HTTP phổ biến trên internet. Phản hồi HTTP này được tạo ra khi “không thể tìm thấy trang” mà người dùng đang tìm kiếm trên máy chủ. Có thể có nhiều lý do dẫn đến việc xuất hiện lỗi 404. Điều này có thể do quản trị viên web đã xóa trang, giá trị DNS bị lỗi hoặc URL bạn nhập không chính xác (do lỗi phía máy khách).

> Làm thế nào để khắc phục?

Khi gặp mã lỗi 404 not found, đầu tiên hãy tải lại trang hoặc truy cập vào thư mục cấp để xem liệu có thể truy cập vào trang web hay không. Nếu không thành công, hãy kiểm tra lại URL xem có gõ sai không. Nếu liên kết đó bị hỏng, cần phải sửa chữa ngay lập tức.

Lỗi 404 Không tìm thấy

3.6. Lỗi 500 Lỗi máy chủ nội bộ

Mã 500 Internal Server Error là một lỗi chung hiển thị khi máy chủ gặp sự cố không thể hoàn thành yêu cầu. Bởi vì đây là một thông báo lỗi chung, có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự cố với PHP, cơ sở dữ liệu, lỗi trên máy chủ của trang web hoặc máy chủ không thể xác định chính xác vấn đề là gì.

> Làm thế nào để khắc phục?

Việc sửa lỗi 500 Internal Server Error có thể phức tạp vì có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của nó. Một cách cơ bản là tải lại trang hoặc gõ lại địa chỉ URL (vì lỗi 500 Internal Server Error thường là tạm thời, việc tải lại trang nhiều lần có thể khắc phục được). Nếu không thể chờ đợi (hoặc không được phép), hãy liên hệ với quản trị viên của trang web để họ khắc phục.

3.7. Lỗi 502 Cổng không hợp lệ

Khác với các mã lỗi HTTP khác, lỗi 502 Bad Gateway xảy ra khi một máy chủ trên internet nhận được phản hồi không hợp lệ từ một máy chủ khác. Mã trạng thái HTTP 502 này sẽ hiển thị trên màn hình khi máy chủ mất nhiều thời gian hơn dự kiến để hoàn thành một yêu cầu.

> Làm thế nào để khắc phục?

Hầu hết thời gian, điều này có thể được khắc phục bằng cách làm mới trình duyệt hoặc xóa bộ nhớ cache của trình duyệt. Nếu bạn vừa mới chuyển đến trang web, hãy thử chờ từ 24 đến 48 giờ. Bạn cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ để kiểm tra với họ.

Đôi khi, dịch vụ CDN của bên thứ ba có thể là nguyên nhân của phản hồi lỗi 502 của bạn. Hãy thử chuyển sang một chủ đề khác nếu các phương pháp sửa lỗi được đề cập trên không hoạt động.

Bây giờ bạn đã hiểu về Mã trạng thái HTTP Status Code là gì, đến lúc bạn xem xét và sửa chúng trên trang web của mình để cải thiện trải nghiệm người dùng cũng như hiệu quả tối ưu hóa SEO cho trang web của bạn. Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo hy vọng bạn học được thêm kiến thức bổ ích và thành công trong việc áp dụng cho trang web của mình.

Limoseo - Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Limoseo – Công ty Dịch vụ SEO & Thiết kế Website
Đánh giá