Nhiều tác vụ Excel liên quan đến việc so sánh dữ liệu trong các ô khác nhau. Để làm điều này, Microsoft Excel cung cấp toán tử logic, còn được gọi là toán tử so sánh. Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo hướng dẫn này để giúp bạn hiểu thấu đáo các toán tử logic của Excel và giúp bạn viết các công thức hiệu quả nhất để phân tích dữ liệu.

MỤC LỤC
1. Các toán tử logic của Excel
Các toán tử logic được sử dụng trong Excel để so sánh hai giá trị và trả về kết quả là TRUE hoặc FALSE. Các toán tử này bao gồm lớn hơn, nhỏ hơn, lớn hơn hoặc bằng, nhỏ hơn hoặc bằng, không bằng,.. và thường được gọi là toán tử Boolean do chỉ trả về một trong hai giá trị đó là TRUE hoặc FALSE.
2. Sử dụng toán tử logic “Equal” trong Excel
Toán tử logic “=” trong Excel có thể được sử dụng để so sánh tất cả các loại dữ liệu, bao gồm số, văn bản, giá trị logic, kết quả trả về và các công thức khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng toán tử “=” để so sánh ngày tháng có thể gây nhầm lẫn. Excel lưu trữ ngày tháng dưới dạng số, bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 1900, với ngày 12 tháng 1 năm 2014 được lưu trữ là số 41974.
Do đó, nếu bạn sử dụng toán tử “=” để so sánh ngày tháng với một chuỗi văn bản như “12/1/2014”, Excel sẽ hiểu đó là một chuỗi văn bản, không phải là một ngày. Kết quả sẽ không chính xác và trả về FALSE.
Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể sử dụng hàm DATEVALUE để chuyển đổi chuỗi văn bản thành giá trị ngày tháng. Ví dụ, công thức =A1=DATEVALUE(“12/1/2014”) sẽ so sánh ngày tháng trong ô A1 với giá trị ngày tháng tương ứng với chuỗi văn bản “12/1/2014”, và trả về kết quả chính xác.

3. Sử dụng toán tử logic “Not Equals” trong Excel
Trong Excel, toán tử “<>” được sử dụng để so sánh giá trị của một ô với một giá trị cụ thể và đảm bảo rằng chúng khác nhau. Toán tử Not Equals hoạt động tương tự như toán tử Equals mà chúng ta đã thảo luận trước đó, chỉ khác là trả về kết quả ngược lại.
Khi sử dụng toán tử Not Equals, kết quả sẽ trả về giá trị TRUE nếu giá trị của ô khác với giá trị cụ thể được so sánh, và ngược lại, trả về giá trị FALSE nếu giá trị của ô bằng với giá trị cụ thể được so sánh.
Ngoài ra, hàm NOT của Excel cũng được sử dụng để đảo ngược giá trị của đối số. Nếu đối số là TRUE, hàm NOT sẽ trả về giá trị FALSE và ngược lại.
4. Sử dụng toán tử so sánh của Excel với giá trị văn bản
Trong thực tế, các toán tử logic Excel hiếm khi được sử dụng độc lập. Mặc dù các giá trị Boolean TRUE và FALSE được trả về, nhưng chúng thường không đủ để đưa ra kết quả hợp lý. Thay vào đó, để đạt được kết quả chính xác hơn, bạn có thể sử dụng các toán tử logic như một phần của các hàm Excel hoặc trong các quy tắc định dạng có điều kiện.
Ví dụ, để kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một danh sách hay không, bạn có thể sử dụng hàm COUNTIF với toán tử logic “=”. Hàm này sẽ trả về số lần xuất hiện của giá trị trong danh sách. Nếu giá trị này xuất hiện ít nhất một lần, hàm sẽ trả về giá trị khác 0, tương đương với TRUE. Nếu không có giá trị nào trùng khớp, hàm sẽ trả về 0, tương đương với FALSE.
Tương tự, trong các quy tắc định dạng có điều kiện, bạn có thể sử dụng các toán tử logic để xác định các điều kiện và thực hiện định dạng tương ứng. Ví dụ, bạn có thể định dạng màu sắc khác nhau cho các ô trong một cột dựa trên giá trị của các ô trong cột khác. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng toán tử logic IF để xác định điều kiện và định dạng tương ứng cho các ô.
4.1 Sử dụng các toán tử logic của Excel trong các đối số
Các toán tử logic có thể được sử dụng trong các tham số của nhiều hàm Excel để xây dựng các bài kiểm tra logic. Hàm IF là một trong những hàm phổ biến nhất sử dụng các toán tử so sánh để đánh giá một điều kiện và trả về một kết quả thích hợp tùy thuộc vào đánh giá là TRUE hay FALSE.
Ví dụ, công thức IF đơn giản như sau: =IF(A1>=B1, “OK”, “Not OK”) sẽ trả về “OK” nếu giá trị trong ô A1 lớn hơn hoặc bằng giá trị trong ô B1, và trả về “Not OK” nếu ngược lại.
Các toán tử logic của Excel cũng được sử dụng rộng rãi trong các hàm IF đặc biệt như SUMIF, COUNTIF và AVERAGEIF. Các hàm này cho phép tính toán các giá trị dựa trên một điều kiện nhất định hoặc nhiều điều kiện. Ví dụ, hàm SUMIF sẽ tính tổng các giá trị trong một danh sách nếu chúng đáp ứng một điều kiện cụ thể.
Ví dụ khác, công thức =IF(A1<>B1, SUM(A1:C1), “”) sẽ so sánh các giá trị trong các ô A1 và B1, và nếu chúng không bằng nhau, tổng các giá trị trong các ô A1:C1 được trả về, hoặc trả về một chuỗi rỗng nếu không phải.
4.2 Định dạng điều kiện toán tử logic trong Excel
Một cách sử dụng phổ biến khác của toán tử logic trong Excel là định dạng có điều kiện, giúp nhanh chóng tô sáng thông tin quan trọng nhất trong trang tính.
Ví dụ: các quy tắc đơn giản sau đây sẽ tô sáng các ô hoặc toàn bộ hàng đã chọn trong bảng tính tùy thuộc vào giá trị trong cột A.
- Nhỏ hơn (màu cam): =A1<5
- Lớn hơn (màu xanh): =A1>20

5. Lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, nhỏ hơn hoặc bằng
Bạn có thể sử dụng các logic này để kiểm tra xem một số liên quan như thế nào với một số khác trong Excel. Microsoft Excel cung cấp bốn hàm so sánh có cùng tên:
- Lớn hơn (>)
- Lớn hơn hoặc bằng (>=)
- nhỏ hơn (<)
- Nhỏ hơn hoặc bằng (<=)
Thông thường, các toán tử so sánh trong Excel được sử dụng với các giá trị số, ngày và giờ.
Tóm lại, Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo đã giới thiệu cho bạn các toán tử logic của Excel và cách dùng chúng. Hy vọng bạn có thể ứng dụng chúng trong công việc
