Indesign là phần mềm chuyên nghiệp được sử dụng để thiết kế sách, tạp chí và các ấn phẩm khác bởi các nhà thiết kế. Trong quá trình làm việc, việc nắm vững các phím tắt của phần mềm sẽ giúp cho quá trình thiết kế trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Dưới đây là tổng hợp các phím tắt trong InDesign cho cả hệ điều hành Windows và MacOS. Hãy cùng Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo khám phá nhé!
MỤC LỤC
1. Giới thiệu phần mềm InDesign
InDesign là phần mềm dàn trang và thiết kế in ấn chuyên nghiệp được phát triển bởi công ty Adobe Systems Incorporated. Đây là công cụ mạnh mẽ được sử dụng phổ biến để thiết kế các ấn phẩm đa trang như sách, báo, tạp chí, tờ rơi, brochure, catalogue,… Ứng dụng của InDesign:
- Thiết kế sách, báo, tạp chí: InDesign là công cụ chuyên dụng để thiết kế sách, báo, tạp chí với nhiều trang, nhiều cột và nhiều bố cục phức tạp.
- Thiết kế tờ rơi, brochure, catalogue: InDesign được sử dụng để thiết kế các ấn phẩm quảng cáo như tờ rơi, brochure, catalogue với hình ảnh đẹp mắt, bố cục khoa học và nội dung thu hút.
- Thiết kế ấn phẩm định kỳ: InDesign là công cụ lý tưởng để thiết kế các ấn phẩm định kỳ như bản tin, báo cáo, tạp chí điện tử,…
- Thiết kế tài liệu in ấn khác: InDesign có thể được sử dụng để thiết kế nhiều loại tài liệu in ấn khác như poster, lịch, thiệp mời,…
InDesign là phần mềm dàn trang và thiết kế in ấn chuyên nghiệp với nhiều tính năng mạnh mẽ và dễ sử dụng. Đây là công cụ không thể thiếu cho các nhà thiết kế đồ họa, biên tập viên, chủ doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu thiết kế các ấn phẩm đẹp mắt và chuyên nghiệp.

2. Tổng hợp các phím tắt trong InDesign
Dưới đây là các bảng tổng hợp các phím tắt trong InDesign chi tiết:
2.1. Chọn công cụ:
Phím tắt | Công cụ | Hệ điều hành |
V | Selection tool | Windows, macOS |
A | Direct Selection tool | Windows, macOS |
W | Preview tool | Windows, macOS |
T | Type tool | Windows, macOS |
P | Pen tool | Windows, macOS |
\ | Line tool | Windows, macOS |
2.2. Chỉnh sửa văn bản:
Phím tắt | Chức năng | Hệ điều hành |
Ctrl+B | Tạo phông chữ in đậm | Windows, macOS |
Ctrl+I | Tạo phông chữ nghiêng | Windows, macOS |
Ctrl+U | Gạch chân văn bản | Windows, macOS |
Ctrl+Shift+K | Tăng kích thước phông chữ | Windows, macOS |
Ctrl+Shift+J | Giảm kích thước phông chữ | Windows, macOS |
Ctrl+Z | Hoàn tác thao tác vừa thực hiện | Windows, macOS |
Ctrl+Y | Làm lại thao tác vừa thực hiện | Windows, macOS |
2.3. Làm việc với khung:
Phím tắt | Chức năng | Hệ điều hành |
Ctrl+Shift+E | Căn chỉnh trái văn bản trong khung | Windows, macOS |
Ctrl+Shift+C | Căn chỉnh giữa văn bản trong khung | Windows, macOS |
Ctrl+Shift+R | Căn chỉnh phải văn bản trong khung | Windows, macOS |
Ctrl+Shift+J | Căn chỉnh trái & phải văn bản trong khung | Windows, macOS |
Ctrl+D | Sao chép khung | Windows, macOS |
Ctrl+X | Cắt khung | Windows, macOS |
Ctrl+V | Dán khung | Windows, macOS |
2.4. Di chuyển và thay đổi kích thước:
Phím tắt | Chức năng | Hệ điều hành |
Mũi tên trái | Di chuyển đối tượng sang trái | Windows, macOS |
Mũi tên phải | Di chuyển đối tượng sang phải | Windows, macOS |
Mũi tên lên | Di chuyển đối tượng lên trên | Windows, macOS |
Mũi tên xuống | Di chuyển đối tượng xuống dưới | Windows, macOS |
Shift + Mũi tên trái | Di chuyển đối tượng một đơn vị sang trái | Windows, macOS |
Shift + Mũi tên phải | Di chuyển đối tượng một đơn vị sang phải | Windows, macOS |
Shift + Mũi tên lên | Di chuyển đối tượng một đơn vị lên trên | Windows, macOS |
Shift + Mũi tên xuống | Di chuyển đối tượng một đơn vị xuống dưới | Windows, macOS |
Ctrl + Mũi tên trái | Di chuyển đối tượng một pixel sang trái | Windows, macOS |
Ctrl + Mũi tên phải | Di chuyển đối tượng một pixel sang phải | Windows, macOS |
Ctrl + Mũi tên lên | Di chuyển đối tượng một pixel lên trên | Windows, macOS |
Ctrl + Mũi tên xuống | Di chuyển đối tượng một pixel xuống dưới | Windows, macOS |
Alt + Shift + Mũi tên trái | Thay đổi kích thước đối tượng sang trái | Windows, macOS |
Alt + Shift + Mũi tên phải | Thay đổi kích thước đối tượng sang phải | Windows, macOS |
Alt + Shift + Mũi tên lên | Thay đổi kích thước đối tượng lên trên | Windows, macOS |
Alt + Shift + Mũi tên xuống | Thay đổi kích thước đối tượng xuống dưới | Windows, macOS |

3. Lưu ý khi sử dụng tổng hợp các phím tắt trong InDesign
3.1. Tìm hiểu kỹ các phím tắt:
- Trước khi sử dụng phím tắt, hãy dành thời gian để tìm hiểu kỹ các phím tắt có sẵn trong InDesign. Bạn có thể tham khảo menu Edit > Keyboard Shortcuts trong phần mềm InDesign hoặc truy cập trang web chính thức của Adobe để xem danh sách đầy đủ các phím tắt.
- Nên tập trung vào các phím tắt thường dùng cho các thao tác mà bạn thực hiện thường xuyên nhất. Việc ghi nhớ quá nhiều phím tắt có thể khiến bạn bối rối và khó sử dụng hiệu quả.
3.2. Sử dụng đúng phím tắt cho ngữ cảnh hiện tại:
- Một số phím tắt có thể hoạt động khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh hiện tại. Ví dụ, phím Ctrl+C thường được dùng để sao chép, nhưng trong khung văn bản, phím này sẽ được sử dụng để sao chép định dạng văn bản.
- Hãy chú ý đến các thông báo trên màn hình hoặc thanh trạng thái để biết phím tắt nào đang hoạt động trong ngữ cảnh hiện tại.
3.3. Cẩn thận khi sử dụng các phím tắt kết hợp:
- Một số phím tắt yêu cầu bạn nhấn hai phím hoặc nhiều phím cùng lúc. Hãy đảm bảo rằng bạn nhấn các phím chính xác và theo đúng thứ tự.
- Việc nhấn nhầm phím hoặc nhấn sai thứ tự có thể dẫn đến thực hiện sai thao tác hoặc không mong muốn.
Công Ty Quảng Cáo Marketing Online Limoseo đã tổng hợp các phím tắt trong InDesign phổ biến và hữu ích, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Chia sẻ bài viết này với bạn bè và đồng nghiệp của bạn để họ cũng có thể học hỏi và sử dụng các phím tắt InDesign hiệu quả.
